Her spontaneity made the event more enjoyable.
Dịch: Tính tự phát của cô ấy đã làm cho sự kiện trở nên thú vị hơn.
He acted with spontaneity, surprising everyone.
Dịch: Anh ấy hành động một cách tự phát, làm mọi người bất ngờ.
tính bốc đồng
tính tự nhiên
tính tự phát
tự phát
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
ghế ngoài trời
song tịch
giấy mềm
một cách rõ ràng, sắc nét
thẻ nhân viên
Món đậu phụ
người la hét
không chết, một dạng sinh vật sống lại