She spoke crisply during the presentation.
Dịch: Cô ấy nói một cách rõ ràng trong buổi thuyết trình.
The papers were arranged crisply on the desk.
Dịch: Các tài liệu được sắp xếp một cách gọn gàng trên bàn.
một cách sắc nét
một cách nhanh nhẹn
sắc nét
độ sắc nét
22/07/2025
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/
ứng viên sĩ quan
Nới lỏng
xe kết nối
tỷ lệ đóng góp vốn
Bạn là những gì bạn ăn
tính xã hội, tính thích giao du
Xa cách trong gia đình
công bố điểm thi