She spoke crisply during the presentation.
Dịch: Cô ấy nói một cách rõ ràng trong buổi thuyết trình.
The papers were arranged crisply on the desk.
Dịch: Các tài liệu được sắp xếp một cách gọn gàng trên bàn.
một cách sắc nét
một cách nhanh nhẹn
sắc nét
độ sắc nét
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
nợ chưa thanh toán
giao dịch mới công bố
tài liệu giao dịch
súp đậu đỏ
keo kiệt
quầy thuốc lá
tổ chức truyền thông
sự tích hợp cảm giác