She spoke crisply during the presentation.
Dịch: Cô ấy nói một cách rõ ràng trong buổi thuyết trình.
The papers were arranged crisply on the desk.
Dịch: Các tài liệu được sắp xếp một cách gọn gàng trên bàn.
một cách sắc nét
một cách nhanh nhẹn
sắc nét
độ sắc nét
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
sự bất đồng
Việc ghi chép suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân trong một cuốn sổ.
Phó trưởng
trai đẹp (ám chỉ vẻ đẹp có phần nữ tính hoặc điệu đà)
khu vực miền Bắc
Sông Rhine
cái đập nước
U tân sinh gan