The naturalness of her performance captivated the audience.
Dịch: Tính tự nhiên trong màn trình diễn của cô ấy đã thu hút khán giả.
He appreciated the naturalness of the landscape.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao tính tự nhiên của phong cảnh.
tính xác thực
tính chân thật
thiên nhiên
tự nhiên
16/09/2025
/fiːt/
điểm chuẩn
Xe trượt chân
Nghệ thuật cắm hoa
phi hành đoàn đủ điều kiện
dễ ăn
Chủ nghĩa Mác
hoa mẫu đơn
thuyền trưởng cảnh sát