The naturalness of her performance captivated the audience.
Dịch: Tính tự nhiên trong màn trình diễn của cô ấy đã thu hút khán giả.
He appreciated the naturalness of the landscape.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao tính tự nhiên của phong cảnh.
tính xác thực
tính chân thật
thiên nhiên
tự nhiên
08/11/2025
/lɛt/
không liên quan trực tiếp
văn phòng điều hành
Chi cục Chăn nuôi
Vòi nước cầm tay
thuốc mỡ
hàng cột
đời sống lãng mạn
phái đoàn