He is a loud yeller during the games.
Dịch: Anh ấy là một người la hét to trong các trận đấu.
The yeller at the back of the crowd caught everyone's attention.
Dịch: Người la hét ở phía sau đám đông thu hút sự chú ý của mọi người.
người la hét
người kêu la
tiếng la hét
la hét
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Độc lập tài chính
xe trượt tuyết
nguồn tài chính
Làn da khỏe mạnh
tổ chức công
kỳ thi cuối kỳ
Giấy vệ sinh
Tỷ lệ phần trăm hàng năm