We need to be thrifty this month to save money.
Dịch: Chúng ta cần phải tiết kiệm tháng này để dành tiền.
She is a thrifty shopper.
Dịch: Cô ấy là một người mua sắm tằn tiện.
tiết kiệm
tằn tiện
dè sẻn
sự tiết kiệm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
cư dân chung cư
Gương lồi
Nhân viên tiếp tân
có thể nhận thấy
Kỹ thuật hóa học
cua đồng
thẩm mỹ tối giản
ồn ào, náo nhiệt