He was sparing with his words during the meeting.
Dịch: Anh ấy nói ít lời trong cuộc họp.
She is sparing in her expenses to save money.
Dịch: Cô ấy tiêu tiền tiết kiệm để dành dụm.
tiết kiệm
vừa phải
tiết kiệm, thận trọng
tiết kiệm, tha thứ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
xe di chuyển chậm
Đồ ăn vặt
hành lý xách tay
Ngành dệt may
quản lý quan hệ truyền thông
nhân tài kiệt xuất
sự ăn năn, sự hối lỗi
dự án nhóm