She is very economical with her money.
Dịch: Cô ấy rất tiết kiệm với tiền của mình.
This car is more economical than the previous model.
Dịch: Chiếc xe này tiết kiệm hơn so với mẫu trước.
tiết kiệm
có tính tiết kiệm
nền kinh tế
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
vỡ, gãy, phá sản, không còn tiền
trường dạy nghề
lắng nghe có chú ý
Chủ nghĩa tiêu dùng có ý thức
bảng, tấm, panel
Nuôi dưỡng trẻ sơ sinh
Cảm ơn bạn đã lắng nghe
thiết kế sân khấu