She is very economical with her money.
Dịch: Cô ấy rất tiết kiệm với tiền của mình.
This car is more economical than the previous model.
Dịch: Chiếc xe này tiết kiệm hơn so với mẫu trước.
tiết kiệm
có tính tiết kiệm
nền kinh tế
08/11/2025
/lɛt/
lướt internet
Món ăn thuần chay
dịch vụ trả trước
cuộc đời phù du, kiếp sống phù du
khay đựng đồ trang điểm
cây mang trái
phát triển thương mại điện tử
Đánh giá cá nhân