She is very thrifty and always looks for the best deals.
Dịch: Cô ấy rất tiết kiệm và luôn tìm kiếm những giao dịch tốt nhất.
Being thrifty can help you save money for the future.
Dịch: Tiết kiệm có thể giúp bạn tiết kiệm tiền cho tương lai.
tiết kiệm
kinh tế
sự tiết kiệm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giày tập thể dục
nền tảng tài chính vững vàng
công dụng tiềm ẩn
sự thích nghi sinh học
bức tượng
Tận dụng tối đa
Các bộ phận quốc tế
bài báo nghiên cứu