She practices thrift by budgeting her expenses carefully.
Dịch: Cô ấy thực hành tiết kiệm bằng cách lập ngân sách chi tiêu cẩn thận.
Thrift is important for financial stability.
Dịch: Tiết kiệm là điều quan trọng để có sự ổn định tài chính.
sự tiết kiệm
tính tiết kiệm
tiết kiệm
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nhân viên tiếp thị
cắt cụt chi
việc chăm sóc trẻ mẫu giáo
áo blouse trắng
tường kính
bố cục đồ họa
sự lấp lánh
mua sắm đúng và đủ