She practices thrift by budgeting her expenses carefully.
Dịch: Cô ấy thực hành tiết kiệm bằng cách lập ngân sách chi tiêu cẩn thận.
Thrift is important for financial stability.
Dịch: Tiết kiệm là điều quan trọng để có sự ổn định tài chính.
sự tiết kiệm
tính tiết kiệm
tiết kiệm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
câu hỏi chung chung, câu hỏi khái quát
ô tô cá nhân
Cha/mẹ đơn thân
khoe khoang, tự hào
sả
đặc điểm kỹ thuật
chất tẩy rửa gia đình
Giao tiếp cảm xúc