She is very economical with her money.
Dịch: Cô ấy rất tiết kiệm với tiền của mình.
This car is more economical than the previous model.
Dịch: Chiếc xe này tiết kiệm hơn so với mẫu trước.
tiết kiệm
có tính tiết kiệm
nền kinh tế
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
đánh giá
màng co
Người hâm mộ nhỏ tuổi
Cuộc cách mạng AI
Người trình bày
khó tin, không thể tin được
Khoai chuối chiên
bài viết tìm chủ