She has a skill for painting.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng vẽ.
He demonstrated his skill in playing the guitar.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện kỹ năng chơi guitar.
Learning new skills can be beneficial.
Dịch: Học các kỹ năng mới có thể có lợi.
khả năng
chuyên môn
sự thành thạo
sự khéo léo
khéo tay
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Giới tính đối diện
nhân vật phản anh hùng
cảnh giác, thận trọng
có gió
Lừa đảo khách hàng
Nhà tiếp thị kỹ thuật số
Sự sâu răng
Album nhạc rock cổ điển