She has a skill for painting.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng vẽ.
He demonstrated his skill in playing the guitar.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện kỹ năng chơi guitar.
Learning new skills can be beneficial.
Dịch: Học các kỹ năng mới có thể có lợi.
khả năng
chuyên môn
sự thành thạo
sự khéo léo
khéo tay
12/06/2025
/æd tuː/
thang đo đánh giá
sang trọng, cao cấp
đánh giá công ty
album nhạc phim
Sự biển thủ, sự lạm dụng công quỹ
xoài non
nhà cửa không gọn gàng
ý nghĩa vật chất