She has a skill for painting.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng vẽ.
He demonstrated his skill in playing the guitar.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện kỹ năng chơi guitar.
Learning new skills can be beneficial.
Dịch: Học các kỹ năng mới có thể có lợi.
khả năng
chuyên môn
sự thành thạo
sự khéo léo
khéo tay
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
người thực tế
sự đánh giá
cuộc sống tinh tế
xuất hiện xinh đẹp
thị lực tốt
khu vực trưng bày
người đi biển
Khó khăn tài chính