After a long debate, she decided to give in.
Dịch: Sau một cuộc tranh luận dài, cô ấy quyết định nhượng bộ.
He didn't want to give in to their demands.
Dịch: Anh ấy không muốn nhượng bộ trước yêu cầu của họ.
nhượng bộ
phục tùng
sự nhượng bộ
thừa nhận
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
ba lô
show nhạc lớn
cho nhận điểm
bầu trời đêm
gây thích thú, vui vẻ, vui nhộn
Tiện lợi, thích hợp
đầu tư quá lớn vào máy móc
diễn đàn ẩn danh