Her cynicism about politicians is well-known.
Dịch: Thái độ hoài nghi của cô ấy về các chính trị gia là điều ai cũng biết.
He approached the project with a sense of cynicism.
Dịch: Anh ấy tiếp cận dự án với một cảm giác hoài nghi.
sự hoài nghi
tính bi quan
người hoài nghi
hoài nghi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
những người con gái
vốn khởi nghiệp
nhóm tài tử hàng đầu
cơn mưa rào nhỏ hoặc trận tuyết rơi dồn dập
ngày hè oi ả
duy trì quyền lực
nét mặt thanh tú, nét mặt dịu dàng
yếu ớt, nhão, không săn chắc