Her cynicism about politicians is well-known.
Dịch: Thái độ hoài nghi của cô ấy về các chính trị gia là điều ai cũng biết.
He approached the project with a sense of cynicism.
Dịch: Anh ấy tiếp cận dự án với một cảm giác hoài nghi.
cơ quan quản lý nông nghiệp