I put my extra money into savings.
Dịch: Tôi đã để tiền dư của mình vào tiết kiệm.
Her savings allowed her to buy a new car.
Dịch: Tiền tiết kiệm của cô ấy cho phép cô ấy mua một chiếc xe mới.
tài khoản tiết kiệm
dự trữ
người tiết kiệm
tiết kiệm
10/09/2025
/frɛntʃ/
cọc móng
cười khúc khích
rau, củ
triết lý kinh doanh
khác nhau hoàn toàn
nền kinh tế tri thức
những địa chỉ khác
các quốc gia công nghiệp