We need to economize on heating.
Dịch: Chúng ta cần tiết kiệm chi phí sưởi ấm.
The company is trying to economize by reducing travel expenses.
Dịch: Công ty đang cố gắng tiết kiệm bằng cách giảm chi phí đi lại.
tiết kiệm
cắt giảm
nền kinh tế
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
điều tra nguyên nhân
Lớp học trang điểm
ngói mái
kiểm soát cảm xúc
Bệnh viện Phụ sản Trung ương
biểu diễn nghệ thuật
có ảnh hưởng
Hình thức du lịch nghỉ dưỡng tại trang trại ở Lào Cai