We need to economize on heating.
Dịch: Chúng ta cần tiết kiệm chi phí sưởi ấm.
The company is trying to economize by reducing travel expenses.
Dịch: Công ty đang cố gắng tiết kiệm bằng cách giảm chi phí đi lại.
tiết kiệm
cắt giảm
nền kinh tế
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
Bộ trưởng Bộ Công Thương
Độ phân giải siêu nét
liên nhân
Khám phá đô thị
Thủ tục y học hoặc nha khoa được thực hiện qua đường miệng
phương pháp nghiên cứu
sự kiện thế giới
kho hàng