She meticulously organized her notes.
Dịch: Cô ấy tỉ mỉ sắp xếp ghi chú của mình.
The artist painted the details of the landscape meticulously.
Dịch: Người nghệ sĩ đã vẽ chi tiết của phong cảnh một cách tỉ mỉ.
cẩn thận
chính xác
sự tỉ mỉ
làm cho tỉ mỉ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phương pháp lắp đặt
gương mặt phù thủy
Chứng lo âu về sức khỏe
Đáng lẽ
giới thiệu về nhân sự hoặc bộ phận nhân sự trong một tổ chức
người tiêu xài hoang phí
phụ kiện
vui mừng