She meticulously organized her notes.
Dịch: Cô ấy tỉ mỉ sắp xếp ghi chú của mình.
The artist painted the details of the landscape meticulously.
Dịch: Người nghệ sĩ đã vẽ chi tiết của phong cảnh một cách tỉ mỉ.
cẩn thận
chính xác
sự tỉ mỉ
làm cho tỉ mỉ
20/11/2025
Ngữ âm hình thái
lợi ích công cộng
Bất lợi, có hại
học nhóm
Sự kiện Mặt Trăng
người trồng trọt, người canh tác
Nhóm bị cáo
tình tin đồn