She completed the task speedily.
Dịch: Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.
He drove speedily to catch the train.
Dịch: Anh ấy lái xe nhanh chóng để kịp chuyến tàu.
nhanh chóng
một cách nhanh lẹ
tốc độ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nhiều giải pháp
Trưởng phòng Hành chính
luật tiết kiệm
đâm, xuyên qua
Tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Chứng thực, việc chứng thực
chớm U40
váy ôm sát