She completed the task speedily.
Dịch: Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.
He drove speedily to catch the train.
Dịch: Anh ấy lái xe nhanh chóng để kịp chuyến tàu.
nhanh chóng
một cách nhanh lẹ
tốc độ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cãi nhau với vợ
thời trang mùa lạnh
xác minh tính xác thực
hệ thống giải đấu
trì hoãn
chịu trách nhiệm
dự khán trận chung kết
đỉnh lũ