She completed the task speedily.
Dịch: Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.
He drove speedily to catch the train.
Dịch: Anh ấy lái xe nhanh chóng để kịp chuyến tàu.
nhanh chóng
một cách nhanh lẹ
tốc độ
07/11/2025
/bɛt/
được che chở, được bảo vệ
thảm bại
thời gian có ý nghĩa
Mục đích cá nhân
hình cầu
hạnh phúc gia đình
chịu trách nhiệm về
mùa quần vợt