She visits her grandparents frequently.
Dịch: Cô ấy thăm ông bà của mình thường xuyên.
This problem occurs frequently in our work.
Dịch: Vấn đề này xảy ra nhiều lần trong công việc của chúng tôi.
Môn thể thao bay lượn trên không bằng cách sử dụng một chiếc dù đặc biệt.
Ngày công chiếu ra mắt phim hoặc sự kiện đầu tiên chính thức ra mắt công chúng
danh sách những người xuất sắc hoặc danh dự, thường gồm những nhân vật nổi bật hoặc có uy tín trong một lĩnh vực nhất định