He attends regular meetings every week.
Dịch: Anh ấy tham dự các cuộc họp định kỳ mỗi tuần.
The train runs on a regular schedule.
Dịch: Tàu chạy theo lịch trình thường xuyên.
thói quen
tiêu chuẩn
tính đều đặn
điều chỉnh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
người vụng về
đại nhạc hội
sự khan hiếm tài nguyên
Lương và tiền thưởng
cây thông
cây nguyệt quế
Chi tiêu độc hại
cấu trúc giá