He attends regular meetings every week.
Dịch: Anh ấy tham dự các cuộc họp định kỳ mỗi tuần.
The train runs on a regular schedule.
Dịch: Tàu chạy theo lịch trình thường xuyên.
thói quen
tiêu chuẩn
tính đều đặn
điều chỉnh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cây bụi
cốt truyện hấp dẫn
dấu hiệu thuận lợi
nghệ thuật hiện đại
nhân vật người dùng
cây quý tộc
Khẩu vị khó đoán
thiết bị làm việc tại bàn trong văn phòng