He attends regular meetings every week.
Dịch: Anh ấy tham dự các cuộc họp định kỳ mỗi tuần.
The train runs on a regular schedule.
Dịch: Tàu chạy theo lịch trình thường xuyên.
Nghĩa vụ vĩnh cửu, trách nhiệm không bao giờ kết thúc hoặc thay đổi theo thời gian