The baby is breastfeeding from her nipple.
Dịch: Em bé đang bú từ đầu ti của cô ấy.
Nipples can vary in size and shape.
Dịch: Đầu ti có thể khác nhau về kích thước và hình dạng.
She applied cream to soothe her sore nipples.
Dịch: Cô ấy bôi kem để làm dịu đầu ti bị đau.