She frequently visits her grandparents.
Dịch: Cô ấy thường xuyên thăm ông bà.
He frequently goes to the gym.
Dịch: Anh ấy thường xuyên đến phòng tập thể dục.
thường xuyên
đều đặn
tần suất
07/11/2025
/bɛt/
vây đốt
Thủ tục tố tụng
công nghệ quy trình
bia tươi
clorua kali
thiên vị
vinh dự nhận danh hiệu
tổ chức thời gian