She takes care of her elderly parents.
Dịch: Cô ấy chăm sóc cha mẹ già của mình.
The nurse showed great care for her patients.
Dịch: Y tá đã thể hiện sự chăm sóc tuyệt vời cho các bệnh nhân.
He has a deep care for the environment.
Dịch: Anh ấy có lòng quan tâm sâu sắc đến môi trường.
Một thiết bị của Google cho phép người dùng truyền phát nội dung từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính lên TV.
Có khả năng thúc đẩy, khuyến khích người khác hành động hoặc đạt được mục tiêu.