I bought a memento from my trip to Vietnam.
Dịch: Tôi đã mua một kỷ vật từ chuyến đi của mình đến Việt Nam.
This photo is a memento of our time together.
Dịch: Bức ảnh này là một kỷ vật của thời gian chúng ta bên nhau.
He keeps a memento from every important event in his life.
Dịch: Anh ấy giữ một kỷ vật từ mọi sự kiện quan trọng trong cuộc đời mình.