His habitual expression was one of discontent.
Dịch: Vẻ mặt quen thuộc của anh ta là sự không hài lòng.
She is a habitual liar.
Dịch: Cô ấy là một người nói dối kinh niên.
thông thường
đều đặn
hằng ngày
thói quen
07/11/2025
/bɛt/
Biểu cảm đơn sắc
trứng luộc không vỏ
giữ liên lạc
không nên đóng kín
nhóm học sinh tài năng
Giao dịch ngân hàng
truyền thông an toàn công cộng
hành vi nguy hiểm cho xã hội