This is a typical example of his work.
Dịch: Đây là một ví dụ điển hình về công việc của anh ấy.
Typical weather in this region includes heavy rain.
Dịch: Thời tiết điển hình ở khu vực này bao gồm mưa lớn.
đặc điểm
đại diện
tính điển hình
thường thì
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tai nạn lao động
trân trọng những niềm vui giản dị
cải thiện giấc ngủ
thời điểm này
hoa mộc lan
Sản phẩm chính hãng
người lái tàu
sự thu hút khách hàng