This is a typical example of his work.
Dịch: Đây là một ví dụ điển hình về công việc của anh ấy.
Typical weather in this region includes heavy rain.
Dịch: Thời tiết điển hình ở khu vực này bao gồm mưa lớn.
đặc điểm
đại diện
tính điển hình
thường thì
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tên người biểu diễn
Luật môi trường
vợt (dùng trong thể thao như tennis, cầu lông, v.v.)
lật tàu du lịch
chất độc
thịt bò nhúng giấm
công ty công nghệ
hành dại