This is a typical example of his work.
Dịch: Đây là một ví dụ điển hình về công việc của anh ấy.
Typical weather in this region includes heavy rain.
Dịch: Thời tiết điển hình ở khu vực này bao gồm mưa lớn.
đặc điểm
đại diện
tính điển hình
thường thì
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Khoái cảm bệnh hoạn
Người dậy sớm
liệu pháp tâm lý
vân vân
học thực hành
lĩnh vực xuất bản
người đứng đầu một bang hoặc khu vực hành chính
thực vật