This is a typical example of his work.
Dịch: Đây là một ví dụ điển hình về công việc của anh ấy.
Typical weather in this region includes heavy rain.
Dịch: Thời tiết điển hình ở khu vực này bao gồm mưa lớn.
đặc điểm
đại diện
tính điển hình
thường thì
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Môn thể thao lướt trên giày trượt có bánh xe.
Thử sức
tổ chức nghề nghiệp
Phân bổ vốn
xu hướng
tăng tốc
Bí mật gia đình, chuyện xấu trong quá khứ
lạm dụng thuốc