They took a leisurely stroll in the park.
Dịch: Họ đi dạo thư giãn trong công viên.
She enjoys leisurely weekends at home.
Dịch: Cô ấy thích những ngày cuối tuần nhàn rỗi ở nhà.
không vội vàng
thư giãn
thời gian rảnh
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
đứng yên, không di chuyển
đinh tán, đinh vít
giảm chi phí thử - sai
phòng thông tin
liều lượng sử dụng
mật mã tốt nhất
cốc nhựa
Định thời điểm thị trường