I am more tense about the exam.
Dịch: Tôi căng thẳng hơn về kỳ thi.
She became more tense as the deadline approached.
Dịch: Cô ấy trở nên căng thẳng hơn khi thời hạn đến gần.
Lo lắng hơn
Áp lực hơn
sự căng thẳng
làm căng thẳng
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
Bạn quyết định
buổi chiếu phim
quy hoạch phân vùng
đế chế giải trí
cùng với
thiết bị phát nhạc
Thời gian trôi qua nhanh
Học thuyết, giáo lý