She is an adoptive mother.
Dịch: Cô ấy là một người mẹ nuôi.
They decided to adopt a child from the orphanage.
Dịch: Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ từ trại mồ côi.
nuôi dưỡng
được chấp nhận
sự nhận nuôi
nhận nuôi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Chìm, đuối nước
đối phó với
thức ăn sáng từ ngũ cốc
loại hình xây dựng
tư duy khởi nghiệp sáng tạo
Hội đồng Quản lý Hiệu suất
Phong cách thời thượng
mô hình xoắn ốc