She enjoyed the quietude of the early morning.
Dịch: Cô ấy tận hưởng sự tĩnh lặng của buổi sáng sớm.
The quietude was broken by the sound of a distant train.
Dịch: Sự yên tĩnh bị phá vỡ bởi tiếng tàu từ xa.
Sự thanh bình
Sự tĩnh mịch
Sự im lặng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Buồn nôn vào buổi sáng
Khuyến khích, động cơ thúc đẩy
Giai đoạn điều chỉnh
Giáo đoàn tu sĩ Phật giáo
Giảm thiểu vòi rồng
đạo hàm
Cơ thể săn chắc
khả năng trí tuệ