They decided to adopt a child.
Dịch: Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.
The committee will adopt new policies next month.
Dịch: Ủy ban sẽ thông qua các chính sách mới vào tháng tới.
chấp nhận
ôm lấy
sự nhận nuôi
được nhận nuôi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thiết bị quang học
Sự bất lực, thiếu khả năng
Hồ sơ bệnh nhân
thức ăn mang lại cảm giác thoải mái
cây hồng
năm yếu tố
Nâng cao năng lực
lén lút, âm thầm