His explanation was accepted by everyone.
Dịch: Lời giải thích của anh ấy đã được mọi người chấp nhận.
She is an accepted member of the team.
Dịch: Cô ấy là một thành viên được chấp nhận của đội.
được phê duyệt
đã thỏa thuận
chấp nhận
sự chấp nhận
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cắm trại Bình Phước
tính linh hoạt
dỗ dành, làm cho ai đó nghe lời
quầy hàng giả
sừng của voi hoặc các loài động vật có vú lớn khác
mảnh gạo
cường độ tin đồn
cá xông khói