The teacher gave her a commendation for her excellent work.
Dịch: Giáo viên đã khen ngợi cô ấy vì công việc xuất sắc.
He received a commendation for his bravery during the rescue operation.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự khen ngợi vì lòng dũng cảm trong quá trình cứu hộ.
một loại nhạc và điệu nhảy có nguồn gốc từ Mỹ Latinh, thường được nhảy theo nhạc Latin