They are testing the water before investing further.
Dịch: Họ đang thăm dò trước khi đầu tư thêm.
Let's test the water with a small group before launching it to everyone.
Dịch: Hãy thử nghiệm với một nhóm nhỏ trước khi ra mắt cho tất cả mọi người.
Cây rau paddy, một loại thảo mộc thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam.