I have a test tomorrow.
Dịch: Tôi có một bài kiểm tra vào ngày mai.
The test results will be available next week.
Dịch: Kết quả bài kiểm tra sẽ có vào tuần tới.
She prepared for the math test all week.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cho bài kiểm tra toán cả tuần.
Môn thể thao đánh bóng bằng gậy, trong đó người chơi cố gắng đưa bóng vào lỗ trên sân bằng cách sử dụng ít gậy nhất có thể.