This product meets quality standards.
Dịch: Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
The company strives to meet the highest quality standards.
Dịch: Công ty nỗ lực để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
thỏa mãn yêu cầu chất lượng
đạt được kỳ vọng chất lượng
tiêu chuẩn chất lượng
chất lượng cao
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Game đoạt giải
hòa tan
con thỏ biển
thìa múc canh
hoạt động xuất khẩu
chạy nước miếng
cái gậy
người/công ty kinh doanh xe hơi tự động