The teacher will assess the students' progress.
Dịch: Giáo viên sẽ đánh giá sự tiến bộ của học sinh.
It's important to assess the risks before making a decision.
Dịch: Điều quan trọng là đánh giá các rủi ro trước khi đưa ra quyết định.
đánh giá
thẩm định
sự đánh giá
người đánh giá
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cải thiện học tập
dấu hiệu hạ nhiệt
trưởng trợ lý
Người nổi tiếng hết thời
kẻ ô, có sọc caro
Bắt kịp
mở rộng nội bộ
người giáo viên thân thiện