Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
reasonable damages
/ˈriːzənəbəl ˈdæmɪdʒɪz/
tiền bồi thường hợp lý
noun
airship station
/ˈɛərʃɪp ˈsteɪʃən/
trạm khí cầu
noun
business result
/ˈbɪznɪs rɪˈzʌlt/
kết quả kinh doanh
noun
import trust contract
/ɪmˈpɔːrt trʌst ˈkɒntrækt/
hợp đồng ủy thác nhập khẩu
noun
thick noodle
/θɪk ˈnuː.dəl/
Mì dày, loại mì có sợi to và dày, thường dùng trong ẩm thực Việt Nam