The trial of the new drug showed promising results.
Dịch: Cuộc thử nghiệm của loại thuốc mới cho thấy kết quả hứa hẹn.
He underwent a trial to prove his innocence.
Dịch: Anh ấy đã trải qua một phiên tòa để chứng minh sự vô tội của mình.
thí nghiệm
kiểm tra
người thử nghiệm
thử nghiệm
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
làm tốt lắm
căng thẳng
dưa vàng
tôm sông
Hiệu năng tính toán GPU
gặp người nổi tiếng
chương trình thí điểm
Sự phối hợp hoặc tổ chức các dịch vụ để đảm bảo hoạt động trôi chảy hoặc hiệu quả