The government is proclaiming a new policy.
Dịch: Chính phủ đang tuyên bố một chính sách mới.
He stood on the balcony, proclaiming his love to the world.
Dịch: Anh đứng trên ban công, tuyên bố tình yêu của mình với thế giới.
thông báo
tuyên bố
sự tuyên bố
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Diễn xuất xuất sắc
lộ trình nhanh
đỉnh, cao nhất, tốt nhất
hi sinh của những người chết
máy lọc không khí mini
hoãn hết cho tới
hôn nhân sớm
thịt sống