She wants to be a contestant on a gameshow.
Dịch: Cô ấy muốn trở thành một người chơi trong một gameshow.
Gameshows are very popular on TV.
Dịch: Gameshow rất phổ biến trên TV.
trò chơi đố vui
show trò chơi
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
xe tải chở thư
kỹ thuật thiết kế
Gạo nở
biến áp điện áp
địa điểm giao dịch
Rủi ro phá sản
Món cơm trộn Hàn Quốc
kinh nghiệm sân khấu