She wants to be a contestant on a gameshow.
Dịch: Cô ấy muốn trở thành một người chơi trong một gameshow.
Gameshows are very popular on TV.
Dịch: Gameshow rất phổ biến trên TV.
trò chơi đố vui
show trò chơi
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Phòng cháy chữa cháy
cửa hàng tiện lợi
chỗ ở tạm thời
Ngồi mát ăn bát vàng
một ngôi trường top
Bão lời khen
xin hứa như trẻ nhỏ
thoái bộ