Smoking is a bad habit.
Dịch: Hút thuốc là một thói quen xấu.
He needs to get rid of his bad habits.
Dịch: Anh ấy cần loại bỏ những thói quen xấu của mình.
tệ nạn
thực hành xấu
xấu
thói quen
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
người tổ chức lễ kỷ niệm
buổi tiệc ra mắt
tiệc nướng ngoài trời
việc công bố các thông tin liên quan đến tác động của hoạt động hoặc dự án đến môi trường
Răng khôn
thuyền chèo
hoạt động tẻ nhạt
Sự vô tâm, sự thiếu suy nghĩ