Her weakness is that she trusts people too easily.
Dịch: Điểm yếu của cô ấy là cô ấy quá dễ tin tưởng mọi người.
He acknowledged his weakness in handling stress.
Dịch: Anh ấy thừa nhận điểm yếu của mình trong việc đối phó với căng thẳng.
The team's weakness was their lack of experience.
Dịch: Điểm yếu của đội là thiếu kinh nghiệm.