We rented a paddle boat for the afternoon.
Dịch: Chúng tôi đã thuê một chiếc thuyền chèo cho buổi chiều.
Paddle boats are popular in many lakes and parks.
Dịch: Thuyền chèo rất phổ biến ở nhiều hồ và công viên.
thuyền chèo
xuồng
chèo
chèo thuyền
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự lãng quên, sự quên lãng
chăm sóc toàn diện
Cháo hải sản
khai thác dữ liệu
Xe hơi 4 chỗ
sự nhiệt tình thể thao
phòng khám thẩm mỹ
Tiến bộ bền vững