verb
get involved in activities
/ɡɛt ɪnˈvɒlvd ɪn ækˈtɪvɪtɪz/ tham gia các hoạt động
noun
collagen
collagen (một loại protein cấu trúc chính trong cơ thể, giúp duy trì độ đàn hồi và sức mạnh của da, xương, gân và các mô liên kết khác)
noun
anti-competitive scheme
/ˌænti kəmˈpetɪtɪv skiːm/ phương án phản cạnh tranh
noun
business development manager
/ˈbɪznəs dɪˈvɛləpmənt ˈmænədʒər/ quản lý phát triển kinh doanh
noun
college reservation
/ˈkɒl.ɪdʒ ˌrɛz.əˈveɪ.ʃən/ Đặt chỗ cho trường đại học
noun
motion over time
sự chuyển động theo thời gian
noun
Anticipation Time
Thời gian fan ngóng trông