His failing in the exam surprised everyone.
Dịch: Việc anh ấy thất bại trong kỳ thi đã khiến mọi người ngạc nhiên.
The project was a failing from the start.
Dịch: Dự án đã thất bại ngay từ đầu.
thất bại
thua cuộc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự sống ngoài trái đất
Người sử dụng Internet
fan bóng đá Việt
khoa giáo dục
phương tiện đi chung
sự thất bại cấu trúc
giữ bí mật
Nguồn tài chính dành cho phát triển hạ tầng cơ sở