His failing in the exam surprised everyone.
Dịch: Việc anh ấy thất bại trong kỳ thi đã khiến mọi người ngạc nhiên.
The project was a failing from the start.
Dịch: Dự án đã thất bại ngay từ đầu.
thất bại
thua cuộc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hấp dẫn
vấn đề cơ bản
không nao núng
giấu nhẹm đường cong
phòng kế toán
bài tập về nhà
sản phẩm phụ, sản phẩm phát sinh
chương trình khen thưởng