She was muttering to herself as she worked.
Dịch: Cô ấy thì thầm với bản thân khi làm việc.
He couldn't help muttering about the unfair treatment.
Dịch: Anh ấy không thể không lẩm bẩm về sự đối xử không công bằng.
tiếng thì thầm
càu nhàu
lời thì thầm
thì thầm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phân tích tác động
hạt đậu phộng
Quản lý khách sạn
sự gầy gò, sự nghèo nàn
chủ đề gây tò mò
Buổi thử việc nhóm
người quản lý gia đình
kính lặn