She was muttering to herself as she worked.
Dịch: Cô ấy thì thầm với bản thân khi làm việc.
He couldn't help muttering about the unfair treatment.
Dịch: Anh ấy không thể không lẩm bẩm về sự đối xử không công bằng.
tiếng thì thầm
càu nhàu
lời thì thầm
thì thầm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đường
cám (vỏ hạt ngũ cốc, thường là lúa mì hoặc yến mạch)
vật liệu gỗ
Đầu tư giá trị
Thể thao điện tử
ngột ngạt
Bệnh chèn ép thần kinh giữa
nấm miệng