He used a hand cart to move the boxes.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một chiếc xe đẩy tay để di chuyển các hộp.
The market vendor pushed his hand cart through the crowd.
Dịch: Người bán hàng chợ đã đẩy xe đẩy tay của mình qua đám đông.
xe đẩy tay
xe đẩy hàng
xe
chở
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
yếu tố thời trang
doanh nghiệp bản địa
nhận chiết khấu
ngành bất động sản
trẻ con ngoài giá thú
Thị trường xung quanh
không gian sang trọng
Deportivo Alaves