He used a hand cart to move the boxes.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một chiếc xe đẩy tay để di chuyển các hộp.
The market vendor pushed his hand cart through the crowd.
Dịch: Người bán hàng chợ đã đẩy xe đẩy tay của mình qua đám đông.
xe đẩy tay
xe đẩy hàng
xe
chở
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
trang trại
thay đổi suy nghĩ
Vòng đời, chu kỳ sống
múa nước
sữa lên men
khám tiền mê
nghêu (một loại động vật thân mềm sống dưới nước)