She was whispering secrets to her friend.
Dịch: Cô ấy đang thì thầm bí mật với bạn mình.
The leaves were whispering in the wind.
Dịch: Lá cây thì thầm trong gió.
lẩm bẩm
thì thầm khe khẽ
tiếng thì thầm
được thì thầm
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
lối sống giàu có
diễn đàn
phân tán
tiêu chuẩn, chuẩn mực
xem xét điều trị
Ngon miệng, dễ chịu khi ăn
người cho, người tặng
gây ra hậu quả nghiêm trọng