She was whispering secrets to her friend.
Dịch: Cô ấy đang thì thầm bí mật với bạn mình.
The leaves were whispering in the wind.
Dịch: Lá cây thì thầm trong gió.
lẩm bẩm
thì thầm khe khẽ
tiếng thì thầm
được thì thầm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ứng dụng web
chỉnh sửa chi tiết
phòng ngủ chính
nhân viên hành chính
lạc điệu, фальшивый
tình tứ trên thảm đỏ
mẫu hình
tình trạng quá thừa