I watched the preview of the new movie.
Dịch: Tôi đã xem trước bộ phim mới.
The magazine offered a preview of the upcoming issue.
Dịch: Tạp chí đã cung cấp một cái nhìn trước về số sắp tới.
Thức ăn giòn, thường là các loại thực phẩm được chế biến để có độ giòn khi ăn