I watched the preview of the new movie.
Dịch: Tôi đã xem trước bộ phim mới.
The magazine offered a preview of the upcoming issue.
Dịch: Tạp chí đã cung cấp một cái nhìn trước về số sắp tới.
xem trước
vị trước
người xem trước
đang xem trước
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Giấy tờ pháp lý
Không gian được thuê
Ngành bán lẻ
tín hiệu sóng truyền thông
vụ điều tra pháp lý
cúp khích lệ
công việc hoàn hảo
nguồn vốn đầu tư