He muttered under his breath.
Dịch: Anh ấy thì thầm trong miệng.
She muttered something about the weather.
Dịch: Cô ấy lầm bầm điều gì đó về thời tiết.
thì thầm
càu nhàu
lời thì thầm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Thiết bị đo độ ẩm trong không khí
có ảnh hưởng tích cực
du lịch phục hồi
dự án âm nhạc
Thanh toán trực tuyến
hoa giả
Hội chợ sách
tài sản cá nhân